Honda Civic
- Điện thoại tư vấn
- 0962.686 222
- Xuất xứ
- Nhập khẩu
- Kho hàng
- Có sẵn
- Màu sắc
Thông tin chung
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC |
|
|||
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
||||
Kiểu động cơ |
|
|||
Hộp số |
Vô cấp CVT, |
|||
Dung tích xi lanh (cm³) |
|
|||
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
|
|||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
|
|||
Tốc độ tối đa (km/h) |
200 |
|||
Thời gian tắng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
|
|||
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
47 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
||||
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC). Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
|
|||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
||||
Số chỗ ngồi |
5 |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.648 x 1.799 x 1.416 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
|||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
|
|||
Cỡ lốp |
|
|||
La-zăng |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
|||
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
|||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
|||
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
|||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
|||
Ga tự động (Cruise control) |
|
|||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
|||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) |
Có |
|||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
|
|||
Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
NGOẠI THẤT |
||||
Cụm đèn trước |
||||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu gần |
|
|||
Đèn chạy ban ngày |
|
|||
Tự động bật |
|
|||
Tự động tắt theo thời gian |
|
|||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
|
|||
Đèn sương mù |
|
|||
Đèn vị trí hông xe |
|
|||
Đèn hậu |
LED |
|||
Đèn phanh treo cao |
|
|||
Tự động gạt mưa |
|
|||
Gương chiếu hậu |
|
|||
Mặt ca-lăng |
|
|||
Tay nắm cửa mạ chrome |
|
|||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế hàng trước |
|||
Cánh lướt gió đuôi xe |
|
|||
NỘI THẤT |
||||
Không gian |
||||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
|||
Chất liệu ghế |
|
|||
Ghế lái điều chỉnh điện |
|
|||
Hàng ghế 2 |
|
|||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
|
|||
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ |
Có |
|||
Hộc đồ khu vực khoang lái |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc |
Có |
|||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
|||
Tay lái |
||||
Chất liệu |
|
|||
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
|||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
|||
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
||||
Tiện nghi cao cấp |
||||
Khởi động từ xa |
|
|||
Phanh tay điện tử |
Có |
|||
Chế độ giữ phanh tay tự động |
Có |
|||
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp |
|
|||
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
|
|||
Kết nối và giải trí |
||||
Màn hình |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
|||
Chế dộ đàm thoại rảnh tay |
Có |
|||
Quay số nhanh bằng giọng nói |
|
|||
Kết nối wifi và lướt web |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
Có |
|||
Kết nối USB |
2 cổng |
|||
Đài AM/FM |
Có |
|||
Hệ thống loa |
|
|||
Nguồn sạc |
Có |
|||
Tiện nghi khác |
||||
Hệ thống điều hoà |
|
|||
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
|
|||
Đèn cốp |
Có |
|||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
|||
AN TOÀN |
||||
Chủ động |
||||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|||
Camera lùi |
|
|||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp(ESS) |
Có |
|||
Khóa cửa tự động |
Có |
|||
Bị động |
||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
|||
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
|
|||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
|
|||
Nhắc nhở cài dây an toàn |
|
|||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
|||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
|||
An ninh |
||||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
|||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
|
Video sản phẩm
Sản phẩm bạn đã xem
Honda Civic
729,000,000 đ