Honda Accord
- Điện thoại tư vấn
- 0962.686 222
- Xuất xứ
- Nhập khẩu
- Kho hàng
- Có sẵn
- Màu sắc
Thông tin chung
Thông số kỹ thuật
DANH MỤC |
||
Động cơ/Hộp số |
|
|
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
|
Hộp số |
CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
|
Dung tích xi lanh (cm³) |
1498 |
|
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
188 (140 Kw)/5.500 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
260/1.600-5.000 |
|
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
56 |
|
Dung tích khoang hành lý (lít) |
573 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp (PGM-FI) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
||
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn QCVN86:2015/BGTVT. |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6.2 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8.1 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5.1 |
|
Kích thước / Trọng lượng |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4901 x 1862 x 1450 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.830 |
|
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
1591/1603 |
|
Cỡ lốp |
235/45R18 94V |
|
La-zăng |
18 inch |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
131 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1488 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000 |
|
Hệ thống treo |
||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước |
Phanh đĩa tản nhiệt |
|
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
||
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
|
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) |
Có |
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
|
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
|
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|
Ngoại thất |
||
Cụm đèn trước |
||
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chạy ban ngày |
LED |
|
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
|
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
|
Đèn sương mù |
LED |
|
Đèn hậu |
LED |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan; tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
|
Tay nắm cửa mạ chrome |
Có |
|
Ăng ten |
Vây cá mập |
|
Tự động gạt mưa (Cảm biến) |
Mạ chrome |
|
Ống xả kép |
Có |
|
Nội thất |
||
Không gian |
||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital |
|
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
|
Chất liệu ghế |
Da |
|
Ghế lái điều chỉnh điện |
8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) |
|
Ghế phụ chỉnh điện |
4 hướng |
|
Cửa sổ trời |
Có |
|
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
|
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
|
Móc treo đồ phía sau |
Có |
|
2 cổng sạc USB hàng ghế sau |
Có |
|
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
|
Tay lái |
||
Chất liệu |
Da |
|
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
|
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
|
Trang bị tiện nghi |
||
Tiện nghi cao cấp |
||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) |
Có |
|
Khởi động từ xa |
Có |
|
Kết nối và giải trí |
||
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch IPS” |
|
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
|
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm |
Có |
|
Kết nối Apple Carplay, Android Auto |
Có |
|
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) |
Có |
|
Bluetooth, USB, AM/FM |
Có |
|
Hệ thống loa |
8 loa |
|
Tiện nghi khác |
||
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp |
Có |
|
Phanh tay điện tử |
Có |
|
Chức năng giữ phanh tự động "Brake Hold" |
Có |
|
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
Có |
|
Hệ thống điều hòa tự động |
2 vùng độc lập |
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có |
|
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay |
Có |
|
Đèn đọc sách |
Có |
|
Khởi động từ xa |
Có |
|
Đèn cốp |
Có |
|
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
|
An toàn |
||
Chủ động |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) |
Có |
|
Cảnh báo chống buồn ngủ |
Có |
|
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
|
Cảm biến lùi |
Có |
|
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
|
Cảm biến va chạm góc trước |
Có |
|
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
|
Bị động |
||
Túi khí |
6 |
|
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Có |
|
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
|
An ninh |
||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Video sản phẩm
Sản phẩm bạn đã xem
Honda Accord
1,319,000,000 đ